Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
45
|
45
|
G7 |
879
|
680
|
G6 |
2521
0859
5703
|
9196
6215
8914
|
G5 |
6755
|
2297
|
G4 |
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
|
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
|
G3 |
16592
14409
|
38633
87229
|
G2 |
75011
|
78733
|
G1 |
29341
|
68014
|
ĐB |
127104
|
229799
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 03, 04, 06, 09 | 08 |
1 | 11 | 14, 14, 15 |
2 | 21, 24 | 26, 29 |
3 | 31, 33, 33, 39 | |
4 | 41, 45 | 45 |
5 | 55, 57, 59 | 53, 55 |
6 | 65 | |
7 | 79 | |
8 | 81 | 80 |
9 | 92, 92 | 94, 96, 97, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
01
|
25
|
G7 |
415
|
216
|
G6 |
3117
8485
2521
|
4723
7565
0414
|
G5 |
4450
|
4655
|
G4 |
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
|
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
|
G3 |
06022
45086
|
19874
23699
|
G2 |
22393
|
31756
|
G1 |
48320
|
96782
|
ĐB |
722291
|
127000
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01 | 00, 07 |
1 | 14, 15, 17 | 14, 14, 16, 17, 18 |
2 | 20, 21, 22, 23 | 23, 25 |
3 | 30 | 38 |
4 | 41, 48 | 40, 47 |
5 | 50 | 55, 56 |
6 | 65 | |
7 | 78 | 74 |
8 | 85, 86 | 82 |
9 | 91, 93, 94 | 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
30
|
86
|
G7 |
732
|
893
|
G6 |
1224
3456
2095
|
2765
8606
6158
|
G5 |
6768
|
6130
|
G4 |
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
|
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
|
G3 |
36393
14185
|
56762
05793
|
G2 |
63026
|
17699
|
G1 |
87964
|
99546
|
ĐB |
740576
|
113054
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01 | 00, 06 |
1 | 14 | |
2 | 21, 24, 26, 27 | |
3 | 30, 32 | 30 |
4 | 46 | |
5 | 56 | 54, 58 |
6 | 64, 68 | 62, 65 |
7 | 74, 75, 76 | 76, 78 |
8 | 85 | 83, 84, 86, 87 |
9 | 91, 93, 95, 97 | 93, 93, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
86
|
80
|
G7 |
716
|
350
|
G6 |
8634
0793
9653
|
9735
9088
9046
|
G5 |
5331
|
7678
|
G4 |
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
|
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
|
G3 |
63152
02398
|
42443
69242
|
G2 |
15852
|
37692
|
G1 |
84140
|
45734
|
ĐB |
067741
|
576049
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 02, 07, 09 | |
1 | 16 | 13, 15 |
2 | 25 | 20 |
3 | 31, 34, 37 | 34, 35 |
4 | 40, 41, 49 | 42, 43, 46, 47, 47, 49 |
5 | 52, 52, 53, 56 | 50, 52 |
6 | 64 | |
7 | 78 | |
8 | 86 | 80, 88 |
9 | 93, 98 | 92 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
12
|
60
|
G7 |
535
|
938
|
G6 |
2738
4428
2494
|
6211
4785
1496
|
G5 |
3383
|
5861
|
G4 |
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
|
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
|
G3 |
50772
31952
|
58747
76042
|
G2 |
16399
|
31198
|
G1 |
95513
|
07017
|
ĐB |
721289
|
108195
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05, 05 | 04, 07, 07 |
1 | 12, 13 | 11, 13, 17 |
2 | 28, 28 | |
3 | 35, 38 | 38 |
4 | 41, 42, 47 | |
5 | 52, 58 | |
6 | 60, 61, 69 | |
7 | 72 | |
8 | 83, 85, 87, 89 | 85, 86 |
9 | 94, 97, 99 | 95, 96, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
07
|
60
|
G7 |
445
|
461
|
G6 |
5110
3371
4113
|
5240
2782
7976
|
G5 |
0673
|
0685
|
G4 |
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
|
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
|
G3 |
88758
01198
|
34534
67342
|
G2 |
30566
|
81018
|
G1 |
88907
|
56114
|
ĐB |
588840
|
351305
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07, 07 | 03, 05 |
1 | 10, 13 | 14, 15, 18 |
2 | 24 | 29 |
3 | 30, 33, 34 | |
4 | 40, 40, 45 | 40, 42 |
5 | 53, 54, 58 | 52, 54 |
6 | 66 | 60, 61 |
7 | 71, 73, 74 | 76 |
8 | 82, 85 | |
9 | 94, 95, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
32
|
11
|
G7 |
088
|
540
|
G6 |
6883
5400
6911
|
3261
8044
0304
|
G5 |
8125
|
6136
|
G4 |
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
|
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
|
G3 |
99568
31585
|
68975
92210
|
G2 |
51676
|
82809
|
G1 |
90679
|
44949
|
ĐB |
109990
|
131169
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00 | 01, 04, 09 |
1 | 10, 11 | 10, 11 |
2 | 25, 26 | 27 |
3 | 32 | 36 |
4 | 40, 40, 44, 45, 49 | |
5 | ||
6 | 68 | 61, 69 |
7 | 70, 76, 76, 79 | 74, 75 |
8 | 83, 85, 86, 88 | |
9 | 90, 90, 94 | 91, 95 |
XSMT Thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.