
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
52
|
03
|
G7 |
390
|
750
|
G6 |
4870
0728
9093
|
1147
2657
9857
|
G5 |
0620
|
3197
|
G4 |
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
|
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
|
G3 |
12696
87466
|
64034
87491
|
G2 |
16499
|
44624
|
G1 |
05222
|
07056
|
ĐB |
211496
|
049708
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 03, 04 | 03, 03, 08 |
1 | ||
2 | 20, 20, 22, 28 | 24 |
3 | 32 | 34 |
4 | 44 | 47 |
5 | 52, 56 | 50, 55, 56, 57, 57 |
6 | 66 | |
7 | 70 | 77 |
8 | 87 | |
9 | 90, 93, 96, 96, 96, 99 | 91, 93, 97, 97, 97 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
18
|
53
|
G7 |
012
|
557
|
G6 |
4788
3666
4157
|
9009
8295
4991
|
G5 |
9221
|
5332
|
G4 |
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
|
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
|
G3 |
89737
22278
|
32220
07573
|
G2 |
24478
|
94593
|
G1 |
95313
|
49726
|
ĐB |
370558
|
204437
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 04 | 00, 01, 09 |
1 | 12, 13, 18 | |
2 | 21, 21, 24 | 20, 21, 22, 26, 27 |
3 | 32, 37, 39 | 30, 32, 37 |
4 | 47, 49 | |
5 | 57, 58 | 53, 57 |
6 | 66 | |
7 | 78, 78 | 73 |
8 | 88 | 84 |
9 | 91, 93, 95 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
87
|
66
|
G7 |
400
|
327
|
G6 |
2438
6065
7811
|
5104
5406
0769
|
G5 |
7735
|
3922
|
G4 |
02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
|
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
|
G3 |
63604
38905
|
53577
13298
|
G2 |
74503
|
72709
|
G1 |
74525
|
66707
|
ĐB |
921241
|
008663
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 00, 03, 04, 05 | 04, 06, 07, 09 |
1 | 11, 18 | 11 |
2 | 25 | 22, 27 |
3 | 33, 35, 35, 38 | 30, 36, 38 |
4 | 41 | 40, 44 |
5 | ||
6 | 65, 68 | 63, 66, 69, 69 |
7 | 72 | 77 |
8 | 80, 87, 88 | |
9 | 98 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
57
|
88
|
G7 |
158
|
274
|
G6 |
9768
2133
8505
|
6985
0292
8113
|
G5 |
6522
|
7753
|
G4 |
08291
27146
82277
82994
16065
30149
56457
|
57486
02612
31197
97546
49897
17728
80733
|
G3 |
10797
01535
|
98175
54318
|
G2 |
85281
|
62766
|
G1 |
85627
|
41847
|
ĐB |
365812
|
614419
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 05 | |
1 | 12 | 12, 13, 18, 19 |
2 | 22, 27 | 28 |
3 | 33, 35 | 33 |
4 | 46, 49 | 46, 47 |
5 | 57, 57, 58 | 53 |
6 | 65, 68 | 66 |
7 | 77 | 74, 75 |
8 | 81 | 85, 86, 88 |
9 | 91, 94, 97 | 92, 97, 97 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
34
|
45
|
G7 |
287
|
720
|
G6 |
7245
8195
6994
|
3695
0564
3728
|
G5 |
3624
|
0757
|
G4 |
84218
38390
37815
58053
19383
18960
43716
|
20573
74823
04569
30668
12440
27156
88776
|
G3 |
48986
32175
|
95296
24175
|
G2 |
92299
|
77440
|
G1 |
48939
|
73401
|
ĐB |
367304
|
907297
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 04 | 01 |
1 | 15, 16, 18 | |
2 | 24 | 20, 23, 28 |
3 | 34, 39 | |
4 | 45 | 40, 40, 45 |
5 | 53 | 56, 57 |
6 | 60 | 64, 68, 69 |
7 | 75 | 73, 75, 76 |
8 | 83, 86, 87 | |
9 | 90, 94, 95, 99 | 95, 96, 97 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
00
|
13
|
G7 |
993
|
269
|
G6 |
4780
8576
4138
|
1862
9044
0706
|
G5 |
3675
|
2576
|
G4 |
52673
03132
31327
71799
74665
09963
78774
|
88234
33703
46231
42201
55970
03837
37643
|
G3 |
62719
94904
|
48433
47403
|
G2 |
53490
|
82982
|
G1 |
74032
|
56737
|
ĐB |
501959
|
072853
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 00, 04 | 01, 03, 03, 06 |
1 | 19 | 13 |
2 | 27 | |
3 | 32, 32, 38 | 31, 33, 34, 37, 37 |
4 | 43, 44 | |
5 | 59 | 53 |
6 | 63, 65 | 62, 69 |
7 | 73, 74, 75, 76 | 70, 76 |
8 | 80 | 82 |
9 | 90, 93, 99 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
84
|
39
|
G7 |
315
|
952
|
G6 |
4615
5089
8020
|
8651
2323
9194
|
G5 |
0653
|
9328
|
G4 |
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
|
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
|
G3 |
94914
94463
|
84326
22245
|
G2 |
04349
|
16982
|
G1 |
64199
|
57819
|
ĐB |
333703
|
578142
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 03 | 00 |
1 | 14, 15, 15 | 19 |
2 | 20 | 23, 25, 26, 28 |
3 | 36, 38 | 37, 39 |
4 | 48, 49 | 42, 45, 49 |
5 | 53, 57 | 51, 52 |
6 | 63, 63 | 68 |
7 | ||
8 | 81, 84, 84, 89 | 82 |
9 | 99 | 94, 95, 96 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.