Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
03
|
53
|
G7 |
331
|
238
|
865
|
G6 |
8933
4968
1228
|
6312
8909
3691
|
6504
6518
1382
|
G5 |
0726
|
3398
|
4866
|
G4 |
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
|
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
|
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
|
G3 |
26366
66190
|
77553
00901
|
05133
95754
|
G2 |
72924
|
40763
|
56741
|
G1 |
54260
|
36775
|
60484
|
ĐB |
310354
|
066278
|
174941
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 05 | 01, 03, 09 | 04 |
1 | 11, 12, 16, 19 | 12 | 11, 17, 18 |
2 | 20, 24, 26, 28 | 22, 27 | |
3 | 31, 33, 33 | 38 | 33 |
4 | 41, 41, 48 | ||
5 | 54 | 53, 53 | 51, 53, 54, 54 |
6 | 60, 66, 68 | 60, 63, 63, 65, 68 | 65, 66 |
7 | 75, 78 | ||
8 | 88 | 82, 84 | |
9 | 90 | 91, 91, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
96
|
65
|
G7 |
914
|
799
|
321
|
G6 |
7352
6736
2732
|
5971
2288
5453
|
0030
0023
4195
|
G5 |
8457
|
4160
|
6251
|
G4 |
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
|
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
|
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
|
G3 |
88610
68630
|
33544
49478
|
59165
62399
|
G2 |
99600
|
20050
|
84240
|
G1 |
95464
|
80592
|
56808
|
ĐB |
530452
|
814564
|
816791
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 08 | |
1 | 10, 14 | ||
2 | 25 | 21, 23 | |
3 | 30, 32, 34, 36 | 30, 34 | 30 |
4 | 44, 49 | 40, 49 | |
5 | 52, 52, 52, 56, 57 | 50, 53, 55, 56 | 51, 51, 58 |
6 | 64, 68 | 60, 64, 67 | 62, 65, 65, 67 |
7 | 79 | 71, 78 | 73 |
8 | 80, 86 | 84, 88 | |
9 | 92, 96, 99 | 91, 95, 95, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
48
|
26
|
98
|
G7 |
806
|
721
|
370
|
G6 |
1420
9461
9506
|
6182
5600
4095
|
8489
5295
2116
|
G5 |
0907
|
0558
|
9021
|
G4 |
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
|
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
|
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
|
G3 |
85158
08199
|
89963
84048
|
56253
58569
|
G2 |
32992
|
01199
|
02637
|
G1 |
12936
|
13545
|
33444
|
ĐB |
271382
|
833062
|
688830
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 06, 06, 07 | 00, 05, 08 | |
1 | 17 | 15 | 16, 18, 19 |
2 | 20, 26 | 21, 26 | 21 |
3 | 31, 36 | 30, 37 | |
4 | 48 | 41, 45, 48 | 42, 44, 46 |
5 | 58 | 58, 58 | 53, 55, 58 |
6 | 61 | 60, 62, 63, 69 | 69 |
7 | 79 | 70, 76 | |
8 | 82 | 82 | 89 |
9 | 91, 92, 99 | 95, 99 | 95, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
76
|
81
|
G7 |
795
|
500
|
530
|
G6 |
0576
3683
9995
|
4891
5512
9770
|
8895
5233
5731
|
G5 |
2350
|
7692
|
2121
|
G4 |
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
|
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
|
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
|
G3 |
83381
54363
|
02720
62888
|
91900
23446
|
G2 |
29928
|
17998
|
54636
|
G1 |
17819
|
44077
|
04863
|
ĐB |
323440
|
319855
|
909254
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 00, 04 | 00, 00 |
1 | 13, 14, 19 | 12 | 13 |
2 | 28 | 20, 24 | 20, 21 |
3 | 33 | 30, 31, 33, 36 | |
4 | 40, 43 | 47, 49 | 43, 46 |
5 | 50 | 53, 55 | 54 |
6 | 63 | 60, 63 | |
7 | 75, 76 | 70, 70, 76, 77 | |
8 | 81, 83, 86, 88 | 88 | 81 |
9 | 95, 95 | 91, 92, 98, 98 | 91, 95, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
01
|
13
|
39
|
G7 |
517
|
358
|
236
|
G6 |
6292
1550
0485
|
3049
8608
1840
|
9216
7691
5075
|
G5 |
8897
|
5152
|
0224
|
G4 |
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
|
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
|
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
|
G3 |
37515
32774
|
38294
25144
|
33936
59154
|
G2 |
25829
|
06718
|
37423
|
G1 |
23173
|
37511
|
93769
|
ĐB |
329174
|
645811
|
657330
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01 | 00, 08 | |
1 | 15, 17 | 11, 11, 13, 18 | 16 |
2 | 29 | 20, 22 | 23, 23, 24 |
3 | 38 | 30, 36, 36, 39 | |
4 | 40, 44, 49 | 49 | |
5 | 50, 58 | 52, 58 | 54, 55 |
6 | 64 | 64, 69 | |
7 | 70, 73, 74, 74, 75 | 73 | 75 |
8 | 85, 85 | 81, 86 | 85 |
9 | 91, 92, 97 | 94, 98 | 91, 96, 97 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
25
|
42
|
60
|
G7 |
231
|
907
|
132
|
G6 |
3591
4484
1607
|
1685
5043
8371
|
9330
4036
4566
|
G5 |
0062
|
2725
|
0674
|
G4 |
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
|
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
|
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
|
G3 |
52684
51662
|
54048
90480
|
82988
12828
|
G2 |
25529
|
57906
|
75266
|
G1 |
80035
|
51170
|
68679
|
ĐB |
062909
|
417287
|
607572
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 07, 07, 09 | 06, 06, 07, 07 | 00 |
1 | 15 | 17 | |
2 | 25, 29 | 20, 25 | 28 |
3 | 31, 35 | 32, 38 | 30, 32, 36 |
4 | 48 | 42, 43, 48 | 41, 42 |
5 | 58 | ||
6 | 62, 62 | 66 | 60, 66, 66 |
7 | 70, 71, 76 | 72, 73, 74, 79 | |
8 | 81, 84, 84, 88 | 80, 85, 87 | 88, 89 |
9 | 91, 98 | 91 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
89
|
32
|
76
|
G7 |
882
|
479
|
729
|
G6 |
8422
3392
2796
|
4466
4242
8509
|
1547
6895
5504
|
G5 |
5751
|
9896
|
1217
|
G4 |
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
|
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
|
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
|
G3 |
23973
22280
|
21081
21510
|
60060
63032
|
G2 |
82676
|
54672
|
22121
|
G1 |
16833
|
91376
|
77351
|
ĐB |
019804
|
969030
|
521527
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 09 | 01, 04 |
1 | 12, 13 | 10, 14 | 17 |
2 | 22 | 21, 27, 29 | |
3 | 33 | 30, 32, 36 | 32 |
4 | 42, 44 | 47, 48 | |
5 | 51, 52, 56 | 51, 54, 58 | |
6 | 66, 68 | 60, 69 | |
7 | 73, 76 | 72, 76, 79, 79 | 74, 76 |
8 | 80, 82, 85, 89 | 81, 88, 89 | |
9 | 92, 95, 96 | 96 | 92, 95 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.